Tin tức

Nếu bạn chưa từng biết đến các thuật ngữ chăm sóc da trong bảng thuật ngữ thì bạn chưa thực sự “chăm sóc” làn da của bạn đúng nghĩa. Phần 1

Nếu bạn chưa từng biết đến các thuật ngữ chăm sóc da trong bảng thuật ngữ thì bạn chưa thực sự “chăm sóc” làn da của bạn đúng nghĩa. Phần 1

Bạn luôn tự hào về thời gian và  công sức mà bạn dành để chăm sóc, yêu thương làn da của mình. Nhưng dù là chăm sóc hay yêu thương thì đều phải đúng cách mới đảm bảo không gây hại cho làn da. Hãy đối xử với làn da của bạn một cách thông minh và khoa học với các thuật ngữ chăm sóc da từ A đến Z trong bảng thuật ngữ chăm sóc da quốc tế dưới đây. Đây thực sự là những gì bạn nên biết nếu bạn muốn làn da của mình luôn tươi trẻ và tràn đầy sức sống.

Nếu bạn chưa từng biết đến các thuật ngữ chăm sóc da trong bảng thuật ngữ thì bạn chưa thực sự “chăm sóc” làn da của bạn đúng nghĩa. Phần 1

1. Allantoin

Allantoin là một hợp chất hữu ích trong lĩnh vực làm đẹp, được chiết xuất từ cây lô hội, lựu, hoặc mầm lúa mạch. Nó có khả năng dưỡng ẩm, làm dịu và tái tạo tế bào da, giúp da trở nên mềm mại và săn chắc. Allantoin cũng giúp giảm kích thước lỗ chân lông, làm dịu da sau khi bị kích thích hoặc tổn thương. Đây là một thành phần phổ biến trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, kem dưỡng và mỹ phẩm.

2. Alpha Lipoic Acid

Nếu bạn để ý một chút sẽ thấy trong các sản phẩm kem dưỡng, serum, chăm sóc da chống lão hóa sẽ xuất hiện thường xuyên thành phần Alpha Lipoic Acid. Đây là một loại axit béo chống ô nhiễm và chống ô nhiễm tự do, thường được sử dụng trong làm đẹp. ALA có khả năng chống vi khuẩn, chống viêm, và tái tạo tế bào da. Nó giúp cải thiện độ đàn hồi, làm mờ nếp nhăn, và làm sáng da. ALA cũng có thể kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên đầy đặn và săn chắc.

Nếu bạn chưa từng biết đến các thuật ngữ chăm sóc da trong bảng thuật ngữ thì bạn chưa thực sự “chăm sóc” làn da của bạn đúng nghĩa. Phần 1

3. Alpha Hydroxy Acid – AHA

Alpha Hydroxy Acid (AHA) là một nhóm axit hữu cơ, bao gồm glycolic acid, lactic acid và citric acid, thường được sử dụng trong làm đẹp. AHA giúp loại bỏ tế bào chết, kích thích tái tạo tế bào mới, làm mờ nếp nhăn, giảm thâm, và làm da trở nên mềm mại, sáng hơn. Chúng cũng có khả năng làm đều màu da và cải thiện độ đàn hồi của da. AHA thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, toner và serum.

4. Beta Hydroxy Acid – BHA

Cũng giống như AHA, BHA chính là thành phần quan trọng xuất hiện trong hầu hết các sản phẩm chăm sóc da cao cấp như toner, serum, kem dưỡng… Beta Hydroxy Acid (BHA) là một loại axit hóa học, chủ yếu là acid salicylic, thường được sử dụng trong làm đẹp. BHA giúp loại bỏ tế bào chết, làm sáng da, và làm giảm tình trạng mụn. Với khả năng thâm nhập sâu vào lỗ chân lông, BHA làm sạch bã nhờn và ngăn chặn sự xuất hiện của mụn đen. BHA cũng có tác dụng chống viêm và giảm đỏ da.

Nếu bạn chưa từng biết đến các thuật ngữ chăm sóc da trong bảng thuật ngữ thì bạn chưa thực sự “chăm sóc” làn da của bạn đúng nghĩa. Phần 1

5. Avobenzone

Nổi tiếng trong “làng” chống nắng, thành phần Avobenzone thường xuất hiện trong các kem chống nắng và sản phẩm chăm sóc da để giúp ngăn chặn tác động của tác nhân gây hại từ tác động của tia UV. Avobenzone hoạt động bằng cách hấp thụ tia UV và chuyển đổi năng lượng đó thành nhiệt độ, ngăn chặn chúng từ việc xâm nhập vào da và gây tổn thương. Nó.

6. Arbutin

Đây là một trong những thuật ngữ thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, kem chống nắng. Arbutin là một hợp chất chiết xuất từ lá cây lựu hoặc quả lựu, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Arbutin có khả năng làm trắng da bằng cách ức chế sự hình thành melanin, giúp làm mờ vết thâm, nám và tàn nhang. Nó cũng có tác dụng dưỡng ẩm, làm da mềm mại và đồng đều màu da.

7. Benzophenone

Nếu bạn lựa chọn dòng son môi có chứa benzophenone chính là bạn đang bảo vệ tối ưu cho đôi môi của bạn khỏi tác động tiêu cực của ánh nắng mặt trời. Benzophenone là một loại hợp chất hóa học thường được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV. Benzophenone có khả năng hấp thụ tia UVB và UVA, ngăn chặn chúng từ việc xâm nhập vào da và gây tổn thương. Nó thường xuất hiện trong các kem chống nắng, son môi và các sản phẩm chăm sóc da để giúp ngăn chặn tác động của tác nhân gây hại từ tác động của tia UV.

Nếu bạn chưa từng biết đến các thuật ngữ chăm sóc da trong bảng thuật ngữ thì bạn chưa thực sự “chăm sóc” làn da của bạn đúng nghĩa. Phần 1

7. Alpha-Tocopherol 

Alpha-Tocopherol là một dạng của vitamin E, một chất chống ô nhiễm và chống oxy hóa quan trọng trong lĩnh vực làm đẹp. Nó giúp bảo vệ da khỏi tác động của tác nhân gây hại từ môi trường, ngăn chặn sự tổn thương tế bào và giảm tình trạng lão hóa da. Alpha-Tocopherol cũng có khả năng dưỡng ẩm, làm dịu da, và cải thiện độ đàn hồi. Thường xuất hiện trong kem chống nắng, kem dưỡng và các sản phẩm chăm sóc da.

8. Axit Hyaluronic

Nếu bạn muốn có một làn da căng mịn, mọng nước trong mùa hanh khô, lạnh lẽo của mùa đông thì các sản phẩm chăm sóc da chứa Axit Hyaluronic là một lựa chọn hoàn hảo. Axit Hyaluronic (HA) là một hợp chất tự nhiên có trong cơ thể, thường được sử dụng trong làm đẹp để cung cấp và giữ nước cho da. HA có khả năng giữ nước gấp hàng trăm lần trọng lượng của nó, giúp da giữ độ ẩm, làm da trở nên mềm mại, đàn hồi và giảm nếp nhăn. Axit Hyaluronic thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ dưỡng ẩm.

9. Bakuchiol

Đối với những làn da bị kích ứng với Retinol thì Bakuchiol chính là lựa chọn hoàn hảo để thay thế. Bakuchiol là một thành phần làm đẹp chiết xuất từ cây Babchi (Psoralea corylifolia). Được biết đến như một tuyến chống lão hóa tự nhiên, Bakuchiol có khả năng giả mạo tác động của retinol mà không gây kích ứng. Nó giúp cải thiện độ đàn hồi, làm mờ nếp nhăn, và tăng sự đồng đều màu da. Thường xuất hiện trong kem dưỡng và serum chống lão hóa.

10. Axit Glycolic Axit

Axit Glycolic (Glycolic Acid) là một loại Alpha Hydroxy Acid (AHA) được chiết xuất từ đường mía hoặc cây lô hội, thường được sử dụng trong làm đẹp. Với phân tử nhỏ, Glycolic Acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp loại bỏ tế bào chết, kích thích tái tạo tế bào mới, và làm mờ nếp nhăn. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm da trở nên mềm mại, sáng hơn. Glycolic Acid thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, toner và serum.

Nếu bạn chưa từng biết đến các thuật ngữ chăm sóc da trong bảng thuật ngữ thì bạn chưa thực sự “chăm sóc” làn da của bạn đúng nghĩa. Phần 1

11. Kem Tái Sinh Đa Tầng Ban Ngày Karmel Glossy White Perfect 3in1 – Cấp ẩm hoàn hảo cho da với các thành phần chăm sóc da nổi bật

Kem Tái Sinh Đa Tầng Ban Ngày Karmel Glossy White Perfect 3in1 là một sản phẩm chăm sóc da độc đáo, thiết kế để cung cấp cảm giác ẩm mượt và nuôi dưỡng làn da suốt cả ngày. Thành phần chính của kem bao gồm dầu cám Oryza Sativa, Propylene glycol, Axit stearic, Titanium dioxide, Niacinamide, chiết xuất Glycyrrhiza glabra, và chiết xuất dâu tằm Herbex (Butylene Glycol (và) Aqua (và) Morus Alba Leaf Extract).

Dầu cám Oryza Sativa giúp dưỡng ẩm sâu cho da, giữ cho làn da mềm mại và mịn màng. Axit stearic hỗ trợ tạo cảm giác nhẹ nhàng và dễ tán khi sử dụng. Niacinamide, một dạng của vitamin B3, có tác dụng làm dịu và cải thiện tình trạng da. Chiết xuất Glycyrrhiza glabra từ cây cam thảo giúp làm dịu da và làm sáng da tự nhiên.

Kết hợp với chiết xuất dâu tằm Herbex, kem này mang lại không chỉ làn da ẩm mượt mà còn đồng thời nuôi dưỡng da, giúp làn da trở nên trắng sáng và rạng rỡ. Sản phẩm này không chỉ cung cấp dưỡng chất cho da mà còn tạo ra lớp màng bảo vệ, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường xung quanh. Sử dụng kem Karmel Glossy White Perfect 3in1 để có làn da tươi trẻ, mềm mại và khỏe mạnh mỗi ngày.